Bên nào sẽ thắng?

GKS Katowice Women
ChủHòaKhách
Czarni Sosnowiec Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS Katowice WomenSo Sánh Sức MạnhCzarni Sosnowiec Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-5] GKS Katowice Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201846566.7%
2101433750.0%
11004135100.0%
64021281266.7%
[POL Women's Ekstraliga-1] Czarni Sosnowiec Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4400153121100.0%
22009362100.0%
22006061100.0%
64111761366.7%

Thành tích đối đầu

GKS Katowice Women            
Chủ - Khách
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Czarni Sosnowiec (W)
GKS Katowice (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Czarni Sosnowiec (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD116-03-250 - 5
(0 - 3)
4 - 6-0.43-0.28-0.45T0.900.000.80TT
PolCW16-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.33-0.25-0.54B0.97-0.500.85BX
POL WD131-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.51-0.30-0.34T0.750.250.95TT
INT CF12-07-244 - 1
(3 - 1)
1 - 8-0.47-0.29-0.39B0.950.250.75BT
POL WD102-03-243 - 0
(2 - 0)
6 - 7---B---
POL WD119-08-234 - 1
(2 - 1)
2 - 11---T---
POL WD105-03-231 - 1
(1 - 0)
3 - 8---H---
POL WD123-08-220 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.52-0.28-0.35T0.940.500.76TX
POL WD129-05-220 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.64-0.25-0.26H0.750.750.95TX
POL WD113-11-211 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.26-0.25-0.64H0.94-0.750.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

GKS Katowice Women            
Chủ - Khách
GKS Katowice (W)FC Twente Enschede (W)
NS Mura (W)GKS Katowice (W)
BIIK Shymkent (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)AZS UJ Krakow (W)
Stomil Olsztyn (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Slavia Praha (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Slovacko (W)
Slovan Liberec (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Stomil Olsztyn (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC11-09-250 - 4
(0 - 1)
2 - 11-0.14-0.18-0.81B0.85-1.750.91BT
UEFA WUC30-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3---T--
UEFA WUC27-08-250 - 2
(0 - 2)
10 - 7-0.19-0.23-0.74T0.84-1.250.86TX
POL WD122-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 1---T--
POL WD116-08-251 - 4
(0 - 4)
9 - 5---T--
POL WD109-08-252 - 3
(1 - 3)
10 - 3---B--
INT CF26-07-253 - 2
(2 - 0)
- ---B--
INT CF22-07-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.49-0.24-0.42T0.930.250.77TX
INT CF12-07-255 - 5
(2 - 5)
3 - 6-0.19-0.22-0.75H0.94-1.250.76BT
POL WD125-05-255 - 0
(4 - 0)
5 - 5-0.98-0.10-0.07T0.9340.77TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Czarni Sosnowiec Women            
Chủ - Khách
AZS UJ Krakow (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)Stomil Olsztyn (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)APLG Gdansk (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Gornik Leczna (W)
Czarni Sosnowiec (W)Pogon Szczecin (W)
APLG Gdansk (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)Slask Wroclaw (W)
Pogon Szczecin (W)Czarni Sosnowiec (W)
APLG Gdansk (W)Czarni Sosnowiec (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD130-08-250 - 3
(0 - 2)
3 - 6-----
POL WD123-08-255 - 3
(3 - 0)
10 - 2-----
POL WD116-08-250 - 3
(0 - 3)
- -----
POL WD109-08-254 - 0
(1 - 0)
6 - 5-----
POL WD124-05-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-----
PolCW17-05-251 - 1
(0 - 0)
3 - 7-----
POL WD110-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-----
POL WD103-05-256 - 3
(2 - 1)
5 - 4-----
POL WD127-04-251 - 2
(1 - 0)
6 - 2-----
PolCW23-04-251 - 4
(1 - 1)
1 - 9-0.11-0.16-0.850.89-20.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

GKS Katowice WomenSo sánh số liệuCzarni Sosnowiec Women
  • 25Tổng số ghi bàn29
  • 2.5Trung bình ghi bàn2.9
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Katowice Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Czarni Sosnowiec Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
GKS Katowice Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Czarni Sosnowiec Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS Katowice WomenThời gian ghi bànCzarni Sosnowiec Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GKS Katowice WomenChi tiết về HT/FTCzarni Sosnowiec Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
GKS Katowice WomenSố bàn thắng trong H1&H2Czarni Sosnowiec Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Katowice Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD127-09-2025KháchPogon Szczecin (W)7 Ngày
POL WD104-10-2025ChủGKS Gornik Leczna (W)14 Ngày
POL WD111-10-2025KháchSlask Wroclaw (W)21 Ngày
Czarni Sosnowiec Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD127-09-2025ChủPogon Tczew (W)7 Ngày
POL WD104-10-2025ChủPogon Szczecin (W)14 Ngày
POL WD111-10-2025KháchGKS Gornik Leczna (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng100.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [4]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    3.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.25
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 66.67%thắng 2 bàn+100.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

GKS Katowice Women VS Czarni Sosnowiec Women ngày 22-09-2025 - Thông tin đội hình