Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alexis Andre | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Frederic Soelle Soelle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
23 | Stephen Reynaerts | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Simon Paulet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Damien Mouchamps | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
0 | Fadel Gobitaka | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Alexis De Sart | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
25 | J.D'Ostillio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
15 | Abian Arslan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.76 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65 | Ludovick Wola-Wetshay | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |