Clachnacuddin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-A. MacraeTiền đạo30000006.95
-Jacob Fraser KerrHậu vệ00000000
-Ali GilliesTiền vệ00000006.8
-Jack DavisonTiền vệ00000006.8
-Scott DavidsonTiền đạo10000006.52
Thẻ vàng
-Ben CornerTiền đạo00000006.5
-S Coli-00000006.4
-Aidan Colligan-00000000
-Mark RidgersThủ môn00000006.32
-B. Cormack-00000000
-Harry NicolsonHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
-Josh MeekingsHậu vệ00000007
-F Adams-10000007.06
-A MacpheeTiền đạo30000006.63
-Greg MorrisonTiền đạo30000006.66
-R Macleod-10000007.25
-Kuba Leszczynski-20000106.91
-James AndersonTiền đạo80200009.43
Bàn thắngThẻ đỏ
-T Cooper-60000006.64
Sauchie Juniors FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-L. Sibanda-00000000
-Rory Hutchinson-00000006.1
-John Hill-00000006.1
-Keevean Brown-00000000
-G. Bowman-00000008.8
-Archie SwansonHậu vệ00000005.95
Thẻ vàng
-Alastair BrownHậu vệ00000006.3
-Jon Tully-00000005.95
Thẻ vàng
-Callum GardinerHậu vệ10000005.81
Thẻ vàng
-Jack SimpsonTiền vệ00000006.3
-Josh CairnsTiền vệ00000005.7
-Paul SimpsonTiền vệ10000106.25
-Sam CollumbineTiền vệ10000005.93
Thẻ vàng
-Dylan McgowanTiền vệ00000005.9
Thẻ vàng
-Conor KellyTiền vệ10000006.36

Clachnacuddin vs Sauchie Juniors FC ngày 25-10-2025 - Thống kê cầu thủ