| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | cameron tucker | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.7 | |
| - | Sarah Clark | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Sophia Braun | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| - | Madelyn Desiano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lena Silano | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | charlotte estcourt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Katrina Jacqueline Giroud | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
| - | Chinyelu Asher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sydney Cummings | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| - | Morgan Aquino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | Makenna Sue Gottschalk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Carleigh Frilles | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |