

| [ENG-S Division One-] Kingstonian | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | 9 | 50.0% | 
| [ENG-S Division One-] Hendon | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 12 | 13 | 66.7% | 
| Kingstonian | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| KingstonianHendon | 
| HendonKingstonian | 
| HendonKingstonian | 
| KingstonianHendon | 
| HendonKingstonian | 
| KingstonianHendon | 
| HendonKingstonian | 
| KingstonianHendon | 
| KingstonianHendon | 
| HendonKingstonian | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 14-04-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 04-11-17 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 01-11-16 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | T | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | T | 
| ENG RYM | 15-08-16 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 12-10-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 28-09-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 24-01-15 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 06-09-14 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG RYM | 15-02-14 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 21-09-13 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Kingstonian | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 25-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 22-10-25 | 3 - 4 (2 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 16-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 02-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.75 | -0.23 | -0.18 | H | 0.81 | 1.25 | 0.89 | T | T | 
| INT CF | 08-07-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 3 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T | 
| INT CF | 04-07-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.60 | -0.26 | -0.27 | B | 0.87 | 0.75 | 0.89 | B | T | 
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hendon | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 25-10-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 16-09-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kingstonian | 
| Kingstonian | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||