

| [ENG FA Women's Cup-] Saltdean United Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | 4 | 33.3% |
| [ENG FA Women's Cup-] Bromley Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 2 | 3 | 15 | 3 | 33.3% |
| Saltdean United Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Saltdean United Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Queens Park Rangers (W)Saltdean United (W) |
| Saltdean United (W)South London (W) |
| Saltdean United (W)AFC Wimbledon (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 01-12-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FA WC | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FA WC | 12-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bromley Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Millwall (W)Bromley (W) |
| Bromley (W)AFC Portchester (W) |
| Queens Park Rangers (W)Bromley (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 26-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 12-11-23 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 14-11-21 | 11 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||