[CHN U18 National Games-5] Xinjiang U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 2 | 15 | 5 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 | 6 | 5 | 66.7% |
5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 1 | 9 | 4 | 40.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 2 | 13 | 66.7% |
[CHN U18 National Games-3] Jiangsu U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 | 25 | 7 | 16 | 3 | 62.5% |
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 7 | 4 | 40.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 9 | 5 | 100.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 7 | 10 | 50.0% |
Xinjiang U18 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Xinjiang U18 |
Chủ - Khách |
---|
Xinjiang U18Shaanxi U18 |
Xinjiang U18ZheJiang U18 |
shandongU18Xinjiang U18 |
Tianjin U18Xinjiang U18 |
Hebei U18Xinjiang U18 |
Xinjiang U18Guizhou U18 |
HuBei U18Xinjiang U18 |
JiLin U18Xinjiang U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSGU18 | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CSGU18 | 16-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CSGU18 | 14-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CSGU18 | 29-06-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CSGU18 | 27-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CSGU18 | 24-06-25 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CSGU18 | 22-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CSGU18 | 20-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jiangsu U18 |
Chủ - Khách |
---|
Jiangsu U18Yunnan U18 |
Jiangsu U18Shanghai U18 |
HuBei U18Jiangsu U18 |
Jiangsu U18shandongU18 |
Heilongjiang U18Jiangsu U18 |
Jiangsu U18Henan U18 |
Jiangsu U18Anhui U18 |
Jiangxi U18Jiangsu U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSGU18 | 18-10-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 16-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 14-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 29-06-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 27-06-25 | 0 - 10 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 24-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 22-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 20-06-25 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |