Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EST Women's Meistri Liiga-2] Saku Sporting Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 16 | 2 | 5 | 78 | 34 | 50 | 2 | 69.6% |
13 | 12 | 0 | 1 | 49 | 12 | 36 | 2 | 92.3% |
10 | 4 | 2 | 4 | 29 | 22 | 14 | 4 | 40.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 15 | 83.3% |
[EST Women's Meistri Liiga-8] FC Elva Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 1 | 19 | 23 | 80 | 7 | 8 | 9.1% |
12 | 0 | 1 | 11 | 13 | 48 | 1 | 8 | 0.0% |
10 | 2 | 0 | 8 | 10 | 32 | 6 | 8 | 20.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 21 | 6 | 33.3% |
Saku Sporting Women |
Chủ - Khách |
---|
FC Elva (W)Saku Sporting (W) |
FC Elva (W)Saku Sporting (W) |
Saku Sporting (W)FC Elva (W) |
FC Elva (W)Saku Sporting (W) |
FC Elva (W)Saku Sporting (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 06-09-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 13 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST WD2 | 26-07-25 | 0 - 10 (0 - 8) | 7 - 13 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST WD2 | 10-06-25 | 6 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 16-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Estonia cup (w) | 24-10-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Saku Sporting Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 04-10-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 26-09-25 | 2 - 4 (2 - 3) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 17-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 06-09-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 03-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 30-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 23-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 20-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 16-08-25 | 10 - 0 (4 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Elva Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 20-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 14-09-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Estonia cup (w) | 10-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 06-09-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 31-08-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 23-08-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 20-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 16-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 10-08-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 26-07-25 | 0 - 10 (0 - 8) | 7 - 13 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Saku Sporting Women |
Saku Sporting Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 14-10-2025 | Chủ | Tammeka Tartu (W) | 3 Ngày |
EST WD2 | 01-11-2025 | Chủ | JK Tallinna Kalev (W) | 21 Ngày |
EST WD2 | 05-11-2025 | Khách | JK Tabasalu (W) | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 19-10-2025 | Chủ | JK Tallinna Kalev (W) | 8 Ngày |
EST WD2 | 01-11-2025 | Khách | Viimsi JK (W) | 21 Ngày |
EST WD2 | 04-11-2025 | Chủ | FC Flora Tallinn (W) | 24 Ngày |