Malta U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-O. SpiteriTiền vệ00000006.69
Thẻ vàng
13Nikolai MicallefHậu vệ00000000
-Alejandro garziaHậu vệ00000000
5Matthew EllulHậu vệ00000000
8D. SciclunaTiền vệ00000000
-Andrew Borg-00000000
-K. BondinHậu vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-M. VeseljiHậu vệ00000000
-J. Micallef-00000000
-H. Sacco-00000005.25
3O.SpiteriHậu vệ00000006.69
Thẻ vàng
9Basil TumaTiền đạo00000000
-Deacon AbelaHậu vệ00000000
15isaiah chukunyereHậu vệ00000000
14Matthew DebattistaTiền vệ00000000
1Matthias·DebonoThủ môn00000000
-Z. LeonardiHậu vệ00000000
21Daniel LetherbyTiền vệ00000000
-K. MohnaniTiền vệ00000000
17Sven XerriHậu vệ00000000
-A. ZammitTiền đạo10100006.05
Bàn thắng
-Alejandro GarziaHậu vệ00000000
Kazakhstan U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Alen AymanovTiền vệ00000000
11Ivan SviridovTiền đạo20200009.02
Bàn thắngThẻ đỏ
5Alexandr·ShirobokovHậu vệ00000006.83
Thẻ vàng
6abylaikhan nazymkhanovTiền vệ00000000
Thẻ vàng
10galymzhan kenzhebekTiền vệ00001006.5
-A. ZhumakhanovHậu vệ10100006.81
Bàn thắng
-Ali TurganovHậu vệ00000000
19Y. TrufanovTiền đạo00000000
14Rinat SerikkulTiền vệ00000000
-Miras RikhardThủ môn00000000
-Beibit GalymTiền vệ00000000
16Olzhas BaybekTiền vệ00000000
-mikael askarovHậu vệ00001006.18
15Sultan AskarovHậu vệ00000000
-Danil AnkudinovTiền đạo00000000
9Aybar AbdullaTiền đạo10101008.08
Bàn thắngThẻ vàng
2damir kasabulatHậu vệ00000000
8Meyrambek KalmyrzaHậu vệ00000000
17ersultan kaldybekovTiền vệ00000006.76
Thẻ vàng
-Sultan AskarovHậu vệ00000000
1Temirlan·AnarbekovThủ môn00000006.1

Kazakhstan U21 vs Malta U21 ngày 05-09-2024 - Thống kê cầu thủ