Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Artur Ryabokobylenko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Igor Tursunov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Artem Fedorov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Artem Molodtsov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Danila Ezhkov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Nikita Mankov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nikita Drozdov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Semen Radostev | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Vasiliy·Chizhikov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |