Moroka Swallows FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Daniel AkpeyiThủ môn00000006.83
-M. MphahleleHậu vệ00021007.35
-J. Everson-20010000
-Kwanda MngonyamaHậu vệ10010006.61
Thẻ vàng
-Gabadinho MhangoTiền đạo40020116.23
Thẻ vàng
-Vusi SibiyaHậu vệ00000006.56
-L. KoapengTiền vệ10000006.56
-Falakhe TshaniniHậu vệ10000106.56
-M. Rampa-00000000
-Givemore KhupeHậu vệ00000006.11
-T. MthethwaTiền vệ00000006.05
-Roland Sanou-00000000
-G. DamonsTiền vệ00000006.56
-Lindokuhle MtshaliTiền vệ10000006.17
-T. Mbanjwa-00000000
-Thabang MaponyaHậu vệ00000000
-Lwanda MbanjwaTiền đạo20000010
-L. MbanjwaTiền đạo00000000
-Augustine MahlonokoTiền vệ10100008.15
Bàn thắng
33Givemore·KhupeHậu vệ00000006.11
-N. Ngqonga-00000000
-Ntsikelelo NyauzaHậu vệ00000005.94
AmaZulu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-S. DionTiền đạo20000006.89
-Augustine MulengaTiền đạo00010006.67
-V. MothwaThủ môn00000000
23T. MoremiTiền đạo00000006.75
Thẻ vàng
-G. MalulekaTiền vệ00000000
1O. MzimelaThủ môn00000006.53
18ethan brooksTiền vệ10010006.37
Thẻ vàng
-Thembela SikhakhaneHậu vệ00000000
-M. NdlovuTiền đạo00000000
24V. ZuluHậu vệ00000000
-Sifiso NgobeniHậu vệ00000000
-Wayde JoosteHậu vệ00030006.41
-Mbongeni GumedeHậu vệ10000006.53
-Ramahlwe MphahleleHậu vệ00000006.31
43Taariq FieliesHậu vệ20000006.07
14R. HanamubHậu vệ10110007.53
Bàn thắng
8Ben MotshwariTiền vệ10010006.5
27Hendrick EksteinTiền vệ10010006.33
9Augustine Chidi KwemTiền đạo00010006.66
20Celimpilo NgemaTiền vệ00021008.69
Thẻ đỏ

AmaZulu vs Moroka Swallows FC ngày 06-03-2024 - Thống kê cầu thủ