Stenhousemuir
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-James BerryTiền vệ00001000
Thẻ vàng
17M. AndersonTiền vệ20000006.41
-Adam BrownTiền vệ10000005.93
1Darren JamiesonThủ môn00000000
-Jordan KirkpatrickTiền vệ00000006.1
-M. YatesTiền đạo00000006.3
34Curtis LyleThủ môn00000007.37
2Ross MeechanHậu vệ00000005.95
Thẻ vàng
4Gregor BuchananHậu vệ20000006.51
-Edin LynchHậu vệ10100007.15
Bàn thắng
14Kinlay BilhamHậu vệ00000006.49
7Euan O'ReillyTiền vệ20000006.28
-Nat WedderburnTiền vệ20000006.68
-James BerryTiền vệ00001007.18
Thẻ vàng
12R. TaylorTiền vệ10000006.13
9Matthew AitkenTiền đạo30000106.86
Glasgow Rangers U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bailey RiceTiền vệ00000006.4
-Cole MckinnonTiền vệ20000006.44
-J. GrahamTiền vệ40000006.11
-C. YoungTiền đạo00000000
-C. Eadie-00000000
-Robbie FraserHậu vệ20000006.8
-Kristian·WebsterHậu vệ00000006.9
-P. Nsio-10000006.46
-Ross·McCauslandTiền đạo20001007.45
-L. BudinauckasThủ môn00000006.59
-Josh McpakeTiền vệ51100208.17
Bàn thắngThẻ đỏ
-A. Stevens-00000006.7
-Robbie FraserHậu vệ20000000
-Kristian Webster-00000000
-B. RiceTiền vệ00000000
-Ross McCauslandTiền đạo20001000
-Z. LovelaceTiền đạo21100000
Bàn thắng
-Findlay CurtisTiền đạo00000000
-M. Munn-00000000
-Kerr RobertsonTiền vệ00000000
-M. StrachanTiền vệ00000006.35
-Alexander HuttonHậu vệ00000006.15
Thẻ vàng
-Connor AllanTiền vệ00000006.53
-J. YfekoHậu vệ10000006.21
Thẻ vàng

Stenhousemuir vs Glasgow Rangers U21 ngày 16-08-2023 - Thống kê cầu thủ