So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
2.25
0.91
0.90
3.5
0.90
1.11
7.10
12.00
Live
0.85
2
0.97
0.88
3.5
0.92
1.16
6.40
9.90
Run
-0.29
0.25
0.11
-0.22
0.5
0.02
12.50
1.01
18.00
BET365Sớm
1.00
2.75
0.80
1.00
3.75
0.80
1.09
9.00
15.00
Live
0.98
2
0.83
0.97
3.5
0.82
1.20
6.00
11.00
Run
0.18
0
-0.27
-0.15
0.5
0.09
9.00
1.07
21.00
Mansion88Sớm
0.90
2.25
0.90
0.93
3.5
0.87
1.11
7.20
12.00
Live
-0.95
2.25
0.75
0.85
3.5
0.95
1.14
6.40
12.00
Run
0.17
0
-0.41
-0.18
0.5
0.05
6.80
1.04
24.00
188betSớm
0.92
2.25
0.92
0.91
3.5
0.91
1.11
7.10
12.00
Live
0.86
2
0.98
0.86
3.5
0.96
1.16
6.40
9.90
Run
-0.28
0.25
0.12
-0.21
0.5
0.03
12.50
1.01
18.00
SbobetSớm
0.88
2.25
0.90
0.88
3.5
0.90
1.11
6.40
9.80
Live
-0.90
2.25
0.70
0.91
3.5
0.89
1.17
5.70
8.20
Run
0.25
0
-0.45
-0.16
0.5
0.02
4.83
1.19
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Valur (w)
ChủHòaKhách
Hafnarfjordur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur (w)So Sánh Sức MạnhHafnarfjordur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Phong Độ30%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-5] Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
101000150.0%
101000140.0%
00000004%
64021751266.7%
[Urvalsdeild Women-6] Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
101000160.0%
00000007%
101000120.0%
622289833.3%

Thành tích đối đầu

Valur (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR22-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.93-0.11-0.07T0.89-0.360.87TX
ICE WPR25-08-242 - 4
(1 - 1)
1 - 8---T---
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.88-0.14-0.10T0.90-0.440.92TH
ICE WPR17-09-233 - 1
(1 - 1)
6 - 3---T---
ICE WPR04-07-232 - 3
(0 - 0)
1 - 2-0.25-0.24-0.62T0.98-0.750.84TT
ICE WPR02-05-232 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.97-0.09-0.06T0.90-0.310.92TX
ICE WLC12-03-233 - 2
(0 - 1)
- ---T---
ICE WPR29-07-203 - 1
(2 - 0)
13 - 1-0.95-0.13-0.08T0.77-0.400.93TT
ICE WPR07-09-184 - 0
(2 - 0)
7 - 10-0.92-0.14-0.09T0.95-0.400.75TT
ICE WPR24-06-182 - 4
(0 - 2)
0 - 9-0.07-0.12-0.96T0.90-2.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Valur (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Valur (W)
Trottur Reykjavik (W)Valur (W)
Thor KA Akureyri (W)Valur (W)
Valur (W)Tindastoll Neisti (W)
Valur (W)Fylkir (W)
Valur (W)Fram Reykjavik (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Valur (W)
Valur (W)Fylkir (W)
Valur (W)KR Reykjavik (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC21-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.68-0.24-0.20B0.8410.92HT
ICE WLC12-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.27-0.49T0.80-0.250.90TX
ICE WLC08-03-252 - 0
(0 - 0)
- ---B--
ICE WLC04-03-255 - 0
(3 - 0)
- ---T--
ICE WLC14-02-254 - 1
(3 - 0)
- ---T--
ICE WLC07-02-256 - 0
(3 - 0)
15 - 1---T--
REWT26-01-254 - 2
(1 - 1)
4 - 1---B--
REWT15-01-255 - 0
(1 - 0)
16 - 0---T--
REWT11-01-258 - 0
(4 - 0)
- ---T--
ICE WPR05-10-240 - 0
(0 - 0)
10 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Hafnarfjordur (w)            
Chủ - Khách
Hafnarfjordur (W)Keflavik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Hafnarfjordur (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Hafnarfjordur (W)Trottur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC01-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-----
ICE WLC22-02-250 - 3
(0 - 1)
- -----
ICE WLC14-02-251 - 1
(0 - 0)
- -----
ICE WLC08-02-251 - 0
(1 - 0)
- -----
ICE WLC02-02-252 - 4
(0 - 0)
- -----
ICE WPR05-10-240 - 3
(0 - 2)
3 - 5-----
ICE WPR28-09-244 - 2
(3 - 2)
7 - 2-----
ICE WPR22-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.93-0.11-0.07T0.892.750.87TX
ICE WPR12-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.42-0.27-0.420.8800.88H
ICE WPR31-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Valur (w)So sánh số liệuHafnarfjordur (w)
  • 32Tổng số ghi bàn10
  • 3.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn19
  • 0.9Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Valur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hafnarfjordur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valur (w)Thời gian ghi bànHafnarfjordur (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR21-04-2025KháchFjardab Hottur Leiknir (W)5 Ngày
ICE WPR27-04-2025ChủThor KA Akureyri (W)11 Ngày
ICE WPR03-05-2025KháchStjarnan Gardabaer (W)17 Ngày
Hafnarfjordur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR22-04-2025KháchFram Reykjavik (W)6 Ngày
ICE WPR27-04-2025ChủFjardab Hottur Leiknir (W)11 Ngày
ICE WPR03-05-2025KháchThor KA Akureyri (W)17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 100.0%Hòa100.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 100.0%Hòa100.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 100.00%Hòa100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Valur (w) VS Hafnarfjordur (w) ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình