[AUS VIC Women's Premier League-11] Bentleigh Greens Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 2 | 16 | 27 | 41 | 14 | 11 | 18.2% |
11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | 8 | 12 | 18.2% |
11 | 2 | 0 | 9 | 18 | 27 | 6 | 11 | 18.2% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | 6 | 33.3% |
[AUS VIC Women's Premier League-10] Emerging Athlete Program Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 5 | 12 | 33 | 65 | 20 | 10 | 22.7% |
11 | 3 | 4 | 4 | 22 | 29 | 13 | 9 | 27.3% |
11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 36 | 7 | 10 | 18.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 19 | 5 | 16.7% |
Bentleigh Greens Women |
Chủ - Khách |
---|
Emerging Athlete Program (W)Bentleigh Greens (W) |
Bentleigh Greens (W)Emerging Athlete Program (W) |
Emerging Athlete Program (W)Bentleigh Greens (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 31-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS WPL | 22-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS WPL | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bentleigh Greens Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 23-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS WPL | 16-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS WPL | 01-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS WPL | 26-07-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 2 - 11 | -0.81 | -0.18 | -0.14 | B | 0.86 | 1.75 | 0.90 | B | T |
AUS WPL | 18-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | B | 0.86 | -0.5 | 0.96 | B | X |
AUS WPL | 11-07-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.61 | -0.23 | -0.28 | B | 0.84 | 0.75 | 0.92 | B | T |
AUS WPL | 04-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | B | 0.93 | -0.25 | 0.83 | B | X |
AUS WPL | 28-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | X |
AUS WPL | 21-06-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | B | 0.96 | 1 | 0.80 | B | T |
AUS WPL | 15-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.70 | -0.21 | -0.21 | B | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
Emerging Athlete Program Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 19-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 16-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 08-08-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 6 - 3 | -0.82 | -0.17 | -0.13 | 0.78 | 1.75 | 0.98 | T | ||
AUS WPL | 02-08-25 | 2 - 6 (1 - 5) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 27-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 04-07-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.34 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
AUS WPL | 28-06-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 21-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 14-06-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WPL | 31-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bentleigh Greens Women |
Bentleigh Greens Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |