Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ICE Division 2-4] Dalvík/Reynir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 9 | 4 | 7 | 34 | 23 | 31 | 4 | 45.0% |
10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 12 | 14 | 9 | 40.0% |
10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 17 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 7 | 33.3% |
[ICE Division 2-7] Knattspyrnufélag Austfjarða |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 4 | 8 | 49 | 43 | 28 | 7 | 40.0% |
10 | 6 | 1 | 3 | 34 | 21 | 19 | 3 | 60.0% |
10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 22 | 9 | 8 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 16 | 7 | 33.3% |
Dalvík/Reynir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 20-06-25 | 3 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE LCB | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE D2 | 03-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE D2 | 26-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE LCB | 18-03-23 | 4 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE LCB | 19-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dalvík/Reynir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE D2 | 17-08-25 | 3 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 13-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 09-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 30-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.51 | -0.29 | -0.36 | B | 0.96 | 0.5 | 0.74 | B | X |
ICE D2 | 25-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 20-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.34 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
ICE D2 | 12-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 05-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 29-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Knattspyrnufélag Austfjarða |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 17-08-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 13-08-25 | 6 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 30-07-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 26-07-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 19-07-25 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 12-07-25 | 4 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 05-07-25 | 5 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 29-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | H | ||
ICE D2 | 20-06-25 | 3 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dalvík/Reynir |
Dalvík/Reynir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 06-09-2025 | Khách | KFR Aegir | 7 Ngày |
ICE D2 | 13-09-2025 | Chủ | Vikingur Olafsvik | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 06-09-2025 | Chủ | UMF Vidir | 7 Ngày |
ICE D2 | 13-09-2025 | Khách | KF Gardabaer | 14 Ngày |