Gambia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Abubakr BariTiền vệ00000000
-Mouhamadou DrammehTiền vệ00000000
8Ebou AdamsTiền vệ10100000
Bàn thắng
12Sheriff SinyanHậu vệ00000000
Thẻ vàng
11Abdoulie SanyangTiền đạo00000000
-Sainey SanyangHậu vệ00000000
-Alagie SaineHậu vệ00000000
-Baboucarr GayeThủ môn00000000
7Alieu FaderaTiền đạo10101000
Bàn thắng
-Omar ColleyHậu vệ00000000
10Musa BarrowTiền đạo00000000
15Joseph CeesayTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Adama BojangTiền đạo00000000
2Mahmudu BajoTiền vệ00000000
1Ebrima JarjuThủ môn00000000
Burundi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Marco WeymansHậu vệ00000000
18Claus Babo NiyukuriHậu vệ00000000
19Frédéric NsabiyumvaHậu vệ00000000
Thẻ vàng
22Christophe NduwarugiraTiền vệ00000000
Thẻ vàng
11Jordi LiongolaHậu vệ00000000
20Parfait BizozaTiền vệ00000000
2H. MsangaTiền vệ00000000
1Jonathan·NahimanaThủ môn00000000
8Mokono Elie EldhinoTiền vệ00000000
22Bienvenue KanakimanaTiền đạo00000000
17J. GirumugishaTiền đạo00000000
Thẻ vàng

Gambia vs Burundi ngày 10-09-2025 - Thống kê cầu thủ