SV Ried
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-David·BumbergerHậu vệ00000000
26Jonas MayerTiền vệ00000005.54
Thẻ vàng
18Fabian Hubert RossdorferTiền vệ00000005.78
1Andreas LeitnerThủ môn00000005.98
5Nikki HavenaarHậu vệ10100006.12
Bàn thắng
23Michael SollbauerHậu vệ10000005.94
30Oliver SteurerHậu vệ00000006.3
-Fabian WohlmuthHậu vệ00020005.49
-Nik MarinšekTiền vệ00000005.58
Thẻ vàng
17Philipp PomerTiền vệ10000005.4
10Mark GroßeTiền đạo20021006.88
-Wilfried·EzaTiền đạo20020006.35
29Antonio Van WykTiền đạo20000006.61
-Nemanja CelicTiền vệ10000005.72
Thẻ vàng
77Felix WimmerThủ môn00000000
9Saliou SanéTiền đạo00000006.25
-Benjamin SammerHậu vệ00000000
8Martin RasnerTiền vệ00000006.13
Thẻ vàng
FC Liefering
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
47Julian HussaufHậu vệ10011006.81
19Marcel MoswitzerHậu vệ10000006.33
Thẻ vàng
24Jakob ZangerlHậu vệ00000000
1Benjamin OžegovićThủ môn00000000
-Bryan OkohHậu vệ00000006.16
15Alexander MurilloTiền đạo10100007.43
Bàn thắng
23Jakob BrandtnerHậu vệ00000005.79
-Kristjan BendraHậu vệ00000005.92
Thẻ vàng
-Jannik SchusterHậu vệ00000006.01
Thẻ vàng
28Lassina TraoreHậu vệ10010006.47
43Enrique Marlon AguilarTiền đạo30110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-John MellbergHậu vệ20001007.01
-Lassina TraoréHậu vệ10010006.6
-Tolgahan SahinTiền vệ10000006.07
Thẻ vàng
-Valentin SulzbacherTiền vệ20021006.72
48Rocco ŽikovićHậu vệ00000006.28
-Enrique AguilaTiền đạo30110007.7
Bàn thắng
11Oghenetejiri Kenneth AdejenughureTiền đạo20110007.61
Bàn thắngThẻ vàng
6Marc StriednigTiền vệ00010006.23
-Salko HamzićThủ môn00000006.13

FC Liefering vs SV Ried ngày 09-03-2025 - Thống kê cầu thủ