Granada CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ricard·Sanchez SendraHậu vệ00000000
20Sergio RuizTiền vệ00000000
26Sergio Rodelas PintorTiền đạo00000006.19
-Lucas Perez-00000000
-Marc MartinezThủ môn00000000
-Bohdan IsachenkoThủ môn00000000
-Borja BastónTiền đạo00000006.58
-Siren BaldeTiền đạo00000000
-Diego MariñoThủ môn00010007.04
-Ruben Sanchez SaezHậu vệ00020006.7
-Miguel RubioHậu vệ00000006.38
16Manuel Lama MarotoHậu vệ00000007.03
-Carlos NevaHậu vệ00000006.03
-Georgiy TsitaishviliTiền đạo30000006.37
-Gonzalo VillarTiền vệ00000006.47
6Martin HonglaTiền vệ00020006.12
-Abderrahmane RebbachTiền đạo00010006.17
-ReinierTiền vệ10000006.28
-Lucas BoyéTiền đạo20010005.87
-StoichkovTiền đạo00020006.78
-Shon WeissmanTiền đạo00000006.26
-oppong naasei oscar-00000000
-O. Naasei-00000000
23Manu TriguerosTiền vệ00000006.47
Cadiz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rubén SobrinoTiền đạo10000006.48
20Isaac CarcelénHậu vệ00000000
-José Antonio CaroThủ môn00000000
-P. Chikola-00000000
-Gonzalo EscalanteTiền vệ00000006.82
8Álex FernándezTiền vệ00000006.82
-Carlos FernándezTiền đạo00010006.66
3Rafael Jimenez JarqueTiền vệ00000000
9Roger MartíTiền đạo00000000
-MatosHậu vệ10010007.16
-Francisco MwepuTiền đạo00000000
21Iker Recio OrtegaHậu vệ00000000
-Fede San EmeterioHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
-David GilThủ môn00000007.08
-Joseba ZalduaHậu vệ00000007.53
14Bojan·KovacevicHậu vệ00000007.13
-Víctor ChustHậu vệ00000007.66
37Mario Climent PláHậu vệ00000007.29
-Rubén AlcarazTiền vệ10000006.95
27Moussa DiakitéTiền vệ10000006.68
Thẻ vàng
22Javier OntiverosTiền đạo60000007.36
-Óscar MelendoTiền vệ10000006.9
-Chris RamosTiền đạo40110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ

Cadiz vs Granada CF ngày 17-03-2025 - Thống kê cầu thủ