Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-5] Racing Union Luxemburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 46 | 5 | 56.0% |
12 | 9 | 1 | 2 | 26 | 11 | 28 | 4 | 75.0% |
13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 10 | 18 | 6 | 38.5% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 | 50.0% |
[LUX National Division-7] US Mondorf-les-Bains |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 38 | 7 | 44.0% |
12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 18 | 18 | 9 | 41.7% |
13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 17 | 20 | 4 | 46.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-08-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX Cup | 26-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 10-04-22 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-10-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 05-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-09-20 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-10-19 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Mondorf-les-Bains |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Racing Union Luxemburg |
Racing Union Luxemburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | Progres Niedercorn | 3 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | CS Petange | 7 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | Swift Hesperange | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | UNA Strassen | 3 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Fola Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | F91 Dudelange | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật