

| [POL Liga 3-] Baltyk Koszalin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
| [POL Liga 3-] MKS Sparta Gryfice |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Baltyk Koszalin |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Baltyk Koszalin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 23-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 18-06-22 | 3 - 2 (2 - 0) | - | -0.80 | -0.21 | -0.14 | T | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | T |
| Pol L3 | 11-06-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.48 | -0.30 | -0.36 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | T |
| Pol L3 | 04-06-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.45 | -0.32 | -0.38 | H | 0.72 | 0 | 0.98 | H | T |
| Pol L3 | 28-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 21-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.20 | -0.26 | -0.69 | B | 0.89 | -1 | 0.81 | B | X |
| Pol L3 | 07-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 30-04-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 23-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 16-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
| MKS Sparta Gryfice |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Baltyk Koszalin |
| Baltyk Koszalin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||