

| [SCO Cup-] Rutherglen Glencairn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 | 0.0% |
| [SCO Cup-] Lothian Hutchison |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 9 | 50.0% |
| Rutherglen Glencairn |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Rutherglen Glencairn |
| Chủ - Khách |
|---|
| Penicuik AthleticRutherglen Glencairn |
| Clydebank FCRutherglen Glencairn |
| Killwin RangersRutherglen Glencairn |
| Rutherglen GlencairnKillwin Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 11-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 03-09-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 27-08-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Lothian Hutchison |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 23-09-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 18-09-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-08-22 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ScA League | 14-05-22 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-11-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 30-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 23-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 25-09-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||