[HUN Cup-] Femalk-Dunavarsany |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 18 | 10 | 50.0% |
[HUN Cup-] Ujpest FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 9 | 50.0% |
Femalk-Dunavarsany |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Femalk-Dunavarsany |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 24-08-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 06-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 10-02-21 | 0 - 11 (0 - 4) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 28-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN Cup | 19-09-20 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ujpest FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 01-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | ||
HUN D1 | 23-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | ||
HUN D1 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | 0.90 | 1.5 | 0.92 | X | ||
HUN D1 | 11-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 9 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | ||
HUN D1 | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | H | ||
HUN D1 | 28-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.42 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
INT CF | 18-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.28 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 4 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Femalk-Dunavarsany |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Femalk-Dunavarsany |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 21-09-2024 | Chủ | Diosgyor VTK | 7 Ngày |
HUN D1 | 28-09-2024 | Chủ | Gyori ETO | 14 Ngày |
HUN D1 | 05-10-2024 | Khách | ZalaegerzsegTE | 21 Ngày |