

| [MEX Liga Premier Serie A-] Mineros Queretaro | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 10 | 50.0% | 
| [MEX Liga Premier Serie A-] Toluca II | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% | 
| Mineros Queretaro | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mineros Queretaro | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 07-11-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 22-10-23 | 5 - 2 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 10-03-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 21-01-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 23-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 13-04-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 01-04-22 | 7 - 1 (7 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX D3 | 11-12-21 | 5 - 5 (2 - 3) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX D3 | 27-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Toluca II | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 01-03-24 | 8 - 0 (6 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 16-02-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MCC | 07-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MCC | 24-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 24-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 17-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 11-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 03-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 20-10-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mineros Queretaro | 
| Mineros Queretaro | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||