Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jefferson Arce | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
88 | Luis Arce | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kevin Minda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
12 | Alexis villa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | José Quintero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
24 | Alejandro Cabeza | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | ![]() |
2 | Yeltzin Erique | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Lautaro Leonel Pastran Tello | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.91 | ![]() ![]() |
23 | Melvin Diaz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |