Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M. Valencia | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
- | A. Medina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Walter Chavez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | R. Ortiz | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
28 | Ervin Zorrilla | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jordano Zambrano | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Cristian Alejandro Tobar Luna | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.15 | ![]() |