| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Ahmet Atayew | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Dovletmuhammet Jallatov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Abdyrahman Annamyradov | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Myrat Annayev | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Bashar Resan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Hiran Ahmed | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alaa Abbas Abdulnabi | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Gerald Kilota | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Carlos Andrés Salazar Michileno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 48 | Ruslan Hanoon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ahmed Isaiah | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Mustafa Saadoun | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |