Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | louis page | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Henry Cartwright | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Samuel Charles Braybrooke | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | joe wormleighton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Logan briggs | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Josh Landers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kamarai Simon-Swyer | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Finley herrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Junior Robinson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | josh briggs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kaelan Casey | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ezra mayers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lewis Orford | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |