

| [FIN Kolmonen-] LPS Helsinki |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 13 | 8 | 33.3% |
| [FIN Kolmonen-] FC Loviisa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 36 | 1 | 0.0% |
| LPS Helsinki |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| LPS Helsinki |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 20-08-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 16-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| Finland K | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Finland K | 28-07-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 28-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 18-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 14-06-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 07-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 04-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Finland K | 01-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Loviisa |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC LoviisaToolon Taisto |
| PPJ/LauttasaariFC Loviisa |
| HertoFC Loviisa |
| FC KontuFC Loviisa |
| FC LoviisaMPS Atletico Malmi |
| FC LoviisaValtti |
| PuiuFC Loviisa |
| PKKU IIFC Loviisa |
| KoiPSFC Loviisa |
| NouLaFC Loviisa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 06-07-24 | 0 - 8 (0 - 3) | 1 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 27-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 24-05-24 | 10 - 1 (4 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 11-05-24 | 0 - 9 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 20-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 07-10-23 | 5 - 2 (3 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 03-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 26-08-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 10-08-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| LPS Helsinki |
| LPS Helsinki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||