| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Cherif·Dieye | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
| 4 | Mitchell Osmond | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
| 17 | Derek Gebhard | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
| - | Cherif Dieye | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
| - | Christian Chaney | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.66 | |
| - | wolfgang prentice | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
| 25 | Ferrety Sousa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
| 6 | John Murphy | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Missael Rodriguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
| - | Lagos Kunga | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
| - | Joe Gallardo | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5.19 | |
| 27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.53 | |
| - | Josué Gómez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
| 3 | Blake Malone | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |