Derry City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Duncan IdehenHậu vệ20000006.58
Thẻ vàng
15Sadou DialloTiền vệ10000006.34
Thẻ vàng
2Ronan BoyceHậu vệ10000006.6
Thẻ vàng
1Brian MaherThủ môn00000006.94
7Michael DuffyTiền đạo30010206.88
8Adam O'ReillyTiền vệ10000007.49
-Colm WhelanTiền đạo31020007.06
-Tagh RyanThủ môn00000000
-Patrick McEleneyTiền vệ10010006.64
9Patrick HobanTiền đạo00000000
19Jacob DavenportTiền vệ00000006.78
Thẻ vàng
-Conor BarryHậu vệ00000000
-Andre WisdomHậu vệ00000006.5
8William PatchingTiền vệ10000006.32
21Danny MullenTiền đạo20000106.23
-Sean RobertsonHậu vệ00000000
10Paul McMullanTiền vệ20010005.98
-Shane McEleneyHậu vệ10000006.11
Thẻ vàng
St. Patricks Athletic
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Aaron BolgerTiền vệ00000000
23Ryan McLaughlinHậu vệ00020000
-Joe RedmondHậu vệ00000006.78
4Joe·RedmondHậu vệ00000006.78
94Joseph AnangThủ môn00000007.57
Thẻ đỏ
3Anto BreslinHậu vệ10000006.86
7Zachary ElbouzediTiền đạo00000006.85
8Christopher ForresterTiền vệ20010006.37
5Tom GrivostiHậu vệ00000006.31
14Brandon KavanaghTiền vệ50100106.18
Bàn thắng
18Aidan KeenaTiền đạo40000015.85
10Kian LeavyTiền vệ00000006.69
Thẻ vàng
6Jamie LennonTiền vệ00000005.08
Thẻ vàng
24Luke·TurnerHậu vệ00000006.62
21Axel SjöbergHậu vệ00000000
1Danny RogersThủ môn00000000
17Romal PalmerTiền vệ00000006.21
Thẻ vàng
20Jake MulraneyTiền đạo00000000
11Jason McClellandTiền vệ00000000
30Al Amin·KazeemHậu vệ00000006.07
-Cian KavanaghTiền đạo00000000

St. Patricks Athletic vs Derry City ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ