Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mikey Lopez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | michel angeron poon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | walter varela | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kashope oladapo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Patrick Langlois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
- | N. James | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Masashi Wada | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | |
- | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Angelo Kelly-Rosales | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |
21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
- | sivert haugli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | ![]() |
11 | giovanni calixtro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | stuart ritchie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Kimarni Smith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
1 | Sean Lewis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 |