Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Tajikistan Higher League-11] FC Hulbuk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 30 | 12 | 11 | 11.1% |
8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | 4 | 11 | 12.5% |
10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 9 | 8 | 9 | 10.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 13 | 3 | 0.0% |
[Tajikistan Higher League-8] Barkchi Hisor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 18 | 25 | 8 | 31.6% |
9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 11 | 10 | 33.3% |
10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 12 | 14 | 5 | 30.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
FC Hulbuk |
Chủ - Khách |
---|
Barkchi HisorFK Hulbuk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Hulbuk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 21-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 10-08-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 20-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 14-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 28-05-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 16-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 11-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 03-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 18-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Barkchi Hisor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 19-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 10-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 28-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 14-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 21-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 16-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 02-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 25-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Hulbuk |
FC Hulbuk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 20-09-2025 | Khách | Khujand | 6 Ngày |
TAJ L1 | 26-09-2025 | Chủ | FC Istiklol Dushanbe | 12 Ngày |
TAJ L1 | 17-10-2025 | Khách | Regar-TadAZ Tursunzoda | 33 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 21-09-2025 | Khách | FC Istiklol Dushanbe | 7 Ngày |
TAJ L1 | 27-09-2025 | Chủ | Vakhsh Bokhtar | 13 Ngày |
TAJ L1 | 19-10-2025 | Khách | Ravshan Kulob | 35 Ngày |