Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Tajikistan Higher League-9] Khosilot Parkhar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 25 | 20 | 9 | 27.8% |
8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 12 | 8 | 37.5% |
10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 14 | 8 | 8 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[Tajikistan Higher League-6] Regar-TadAZ Tursunzoda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 19 | 27 | 6 | 36.8% |
10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 13 | 7 | 30.0% |
9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 14 | 4 | 44.4% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
Khosilot Parkhar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 18-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 04-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 25-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khosilot Parkhar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 17-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 24-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 12-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 21-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 28-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 15-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 28-05-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 18-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 09-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Regar-TadAZ Tursunzoda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 17-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 27-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 23-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 18-09-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ACL2 | 13-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | 0.86 | 1 | 0.90 | T | ||
TAJ L1 | 22-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 14-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 30-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Khosilot Parkhar |
Khosilot Parkhar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 02-11-2025 | Chủ | FK Hulbuk | 7 Ngày |
TAJ L1 | 09-11-2025 | Khách | Pandjsher Rumi | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACGL | 28-10-2025 | Khách | Al-Arabi Club (KUW) | 2 Ngày |
ACGL | 31-10-2025 | Chủ | Al-Safa | 5 Ngày |
TAJ L1 | 31-10-2025 | Chủ | Pandjsher Rumi | 5 Ngày |