

| [Kenya(W)-] KISPED Queens (W) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | 1 | 0.0% | 
| [Kenya(W)-] Mombasa Olympic (W) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% | 
| KISPED Queens (W) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| KISPED Queens (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Kenya(W) | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Kenya(W) | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| Kenya(W) | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Kenya(W) | 22-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Kenya(W) | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Mombasa Olympic (W) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Kisumu All Starlets (W)Mombasa Olympic (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Kenya(W) | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| KISPED Queens (W) | 
| KISPED Queens (W) | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||