Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Eduardo Blancas | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 6.6 | ![]() |
- | Miguel Ibarra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jerry desdunes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Carlos Avilez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harrison Robledo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Jimmie Villalobos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Kaloyan·Pehlivanov | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | jalen crisler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6.6 | |
- | Bryce Meredith | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
18 | Derek Waldeck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 9.4 | ![]() ![]() |
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |