[BEL First Amateur Division-3] Kermt Hasselt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 28 | 49 | 3 | 48.3% |
15 | 9 | 4 | 2 | 22 | 10 | 31 | 4 | 60.0% |
14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 18 | 18 | 3 | 35.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% |
[BEL First Amateur Division-14] Royal Cappellen FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 8 | 5 | 16 | 39 | 70 | 29 | 14 | 27.6% |
14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 30 | 15 | 15 | 28.6% |
15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 40 | 14 | 10 | 26.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | 4 | 16.7% |
Kermt Hasselt |
Chủ - Khách |
---|
Royal Cappellen FCHasselt |
HasseltRoyal Cappellen FC |
HasseltRoyal Cappellen FC |
Royal Cappellen FCHasselt |
Royal Cappellen FCHasselt |
HasseltRoyal Cappellen FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D3 | 09-04-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BEL D3 | 11-11-15 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BEL D3 | 11-04-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BEL D3 | 09-11-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BEL D3 | 16-03-14 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BEL D3 | 12-10-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kermt Hasselt |
Chủ - Khách |
---|
HasseltLeuven B |
Thes SportHasselt |
HasseltBelisia Bilzen |
KSK HeistHasselt |
Hoogstraten VVHasselt |
HasseltNinove |
Royal KnokkeHasselt |
HasseltAntwerp B |
Gent BHasselt |
HasseltCercle Brugge II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 01-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BEL FAD | 19-10-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.50 | B | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | X |
BEL FAD | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 29-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BEL FAD | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Royal Cappellen FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 02-11-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | ||
BEL FAD | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 12-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.74 | -0.20 | -0.18 | -0.99 | 1.5 | 0.81 | T | ||
BEL FAD | 06-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 29-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 21-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 15-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
BEL FAD | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Kermt Hasselt |
Kermt Hasselt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 23-11-2024 | Khách | Lyra-Lierse Berlaar | 7 Ngày |
BEL FAD | 30-11-2024 | Chủ | Dessel Sport | 14 Ngày |
BEL FAD | 08-12-2024 | Khách | Tienen | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 24-11-2024 | Chủ | Leuven B | 8 Ngày |
BEL FAD | 01-12-2024 | Khách | Merelbeke | 15 Ngày |
BEL FAD | 08-12-2024 | Chủ | Cercle Brugge II | 22 Ngày |