| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [FRA National 2-1] Fleury Merogis U.S. |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 17 | 8 | 5 | 48 | 24 | 59 | 1 | 56.7% |
| 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 13 | 28 | 7 | 53.3% |
| 15 | 9 | 4 | 2 | 23 | 11 | 31 | 1 | 60.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
| [FRA National 2-13] Chantilly |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 8 | 12 | 10 | 36 | 46 | 36 | 13 | 26.7% |
| 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 20 | 21 | 12 | 33.3% |
| 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 26 | 15 | 9 | 20.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
| Fleury Merogis U.S. |
| Chủ - Khách |
|---|
| ChantillyFleury Merogis U.S. |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D4 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Fleury Merogis U.S. |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D4 | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D4 | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.54 | -0.32 | -0.27 | H | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| FRA D4 | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D4 | 25-01-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | -0.80 | -0.22 | -0.13 | T | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | T |
| FRA D4 | 11-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.56 | -0.31 | -0.25 | B | 0.79 | 0.5 | -0.97 | B | H |
| FRA D4 | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRA D4 | 06-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | T | 0.83 | 1.25 | 0.99 | T | X |
| FRA D4 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | -0.23 | -0.26 | -0.64 | H | -0.97 | -0.75 | 0.79 | B | X |
| FRA D4 | 08-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.71 | -0.25 | -0.16 | T | 0.75 | 1 | -0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
| Chantilly |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D4 | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D4 | 15-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D4 | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D4 | 01-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D4 | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
| FRA D4 | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D4 | 20-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D4 | 15-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D4 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D4 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Fleury Merogis U.S. |
| Fleury Merogis U.S. |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA D4 | 15-03-2025 | Khách | AS Villers Houlgate | 7 Ngày |
| FRA D4 | 22-03-2025 | Chủ | Creteil | 14 Ngày |
| FRA D4 | 05-04-2025 | Khách | Thionville FC | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA D4 | 15-03-2025 | Chủ | Feignies | 7 Ngày |
| FRA D4 | 22-03-2025 | Khách | Bobigny A.C. | 14 Ngày |
| FRA D4 | 05-04-2025 | Chủ | Haguenau | 28 Ngày |

