[FIN U20 League-] FC Honka U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 13 | 10 | 50.0% |
[FIN U20 League-] MaPs/YJ U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 9 | 9 | 50.0% |
FC Honka U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Honka U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 15-06-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 12 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 08-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.71 | -0.21 | -0.22 | B | 0.86 | 1.25 | 0.84 | B | H |
FIN CU20 | 26-05-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.26 | -0.23 | -0.63 | H | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | T |
FIN CU20 | 12-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 05-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 10-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 24-02-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 07-10-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.40 | -0.26 | -0.45 | T | -0.95 | 0 | 0.77 | T | T |
FIN CU20 | 30-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 16-09-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
MaPs/YJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 03-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 18-05-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 18-04-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 27-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.23 | -0.21 | -0.71 | 0.87 | -1.25 | 0.83 | T | ||
FIN CU20 | 01-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 04-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FinU20-LC | 31-08-22 | 5 - 3 (2 - 3) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 07-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FinU20-LC | 19-06-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 30-07-19 | 0 - 10 (0 - 6) | 1 - 16 | -0.13 | -0.16 | -0.86 | 0.95 | -2 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Honka U20 |
FC Honka U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |