

| [AUT Landesliga-] Stockerau |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 11 | 11 | 50.0% |
| [AUT Landesliga-] SC Retz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
| Stockerau |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Stockerau |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 16-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 01-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 16-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 10-02-24 | 5 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 06-02-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 02-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 26-01-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-07-22 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 28-08-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 08-02-20 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SC Retz |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 14-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.44 | 0.98 | 0 | 0.78 | X | ||
| AUS L | 29-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | ||
| AUS L | 17-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-02-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Stockerau |
| Stockerau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||