Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
-Igor ZlatanovićTiền đạo20100006.6
Bàn thắngThẻ vàng
-Freddy VargasTiền đạo20050007.9
Thẻ đỏ
-Aviv kanarikTiền vệ00000000
-bar cohenTiền vệ00000000
91Heriberto TavaresTiền đạo00010006.7
22yaacov omer on nirThủ môn00000007.1
-dan yam lee-00000000
10Oz BiluTiền đạo00000006.7
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ30001007.6
-Maor LeviTiền vệ00020007.1
72rotem kellerHậu vệ10020007.1
26Karm JaberHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
-Mohammed DjeteiHậu vệ00000007.1
-Janio BikelTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
1tomer tzarfatiThủ môn00000000
Maccabi Petah Tikva FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-alon azugiHậu vệ00000006.5
-Yarden CohenHậu vệ00000000
3Rushine De ReuckHậu vệ00000000
26Guy DeznetHậu vệ00000000
-Eyal GolasaTiền vệ00000000
9Liran HazanTiền vệ00020006.4
-Antreas KaroHậu vệ00000000
-Tomer LitvinovThủ môn00000000
-Plamen GalabovHậu vệ00000006.9
0Ido CohenHậu vệ00000006
28Niv·YehoshuaTiền vệ30000006.9
Thẻ vàng
-Eden ShamirTiền vệ10000006.5
-Anas MahamidTiền đạo10010006.2
17Aviv SalemHậu vệ00010006.9
-Wilson·HarrisTiền đạo10010007.2

Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya ngày 15-02-2025 - Thống kê cầu thủ