[WAL Cymru Championship-11] Gresford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 5 | 14 | 44 | 67 | 38 | 11 | 36.7% |
15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 32 | 22 | 11 | 40.0% |
15 | 5 | 1 | 9 | 17 | 35 | 16 | 11 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | 4 | 16.7% |
[WAL Cymru Championship-8] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 5 | 12 | 52 | 48 | 44 | 8 | 43.3% |
15 | 8 | 1 | 6 | 35 | 21 | 25 | 8 | 53.3% |
15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 27 | 19 | 6 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 66.7% |
Gresford |
Chủ - Khách |
---|
Mold AlexandraGresford |
GresfordMold Alexandra |
Mold AlexandraGresford |
GresfordMold Alexandra |
GresfordMold Alexandra |
GresfordMold Alexandra |
Mold AlexandraGresford |
GresfordMold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 17-11-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | B | 0.82 | 0.00 | 0.94 | B | T |
WAL FAWC | 25-03-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 12-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 27-12-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 31-08-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 30-04-16 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 17-10-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gresford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 9 - 1 | -0.49 | -0.26 | -0.36 | B | 0.83 | 0.25 | 0.99 | B | T |
WAL FAWC | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 18-10-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 05-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 21-09-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 13-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 06-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.54 | -0.26 | -0.35 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
WAL FAWC | 26-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 13 | -0.09 | -0.15 | -0.88 | B | 0.85 | -2.25 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.74 | -0.21 | -0.20 | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | ||
WAL FAWC | 23-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gresford |
Gresford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 22-11-2024 | Khách | Airbus UK Broughton | 14 Ngày |
WAL FAWC | 29-11-2024 | Khách | Colwyn Bay | 21 Ngày |
WAL FAWC | 07-12-2024 | Chủ | Prestatyn Town FC | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WALC | 16-11-2024 | Chủ | Briton Ferry Athletic | 8 Ngày |
WAL FAWC | 23-11-2024 | Khách | Prestatyn Town FC | 15 Ngày |
WAL FAWC | 30-11-2024 | Chủ | Guilsfield | 22 Ngày |