GKS Katowice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sebastian BergierTiền đạo30000005.03
1Dawid KudłaThủ môn00000008.39
30Alan CzerwińskiTiền vệ00000005.84
-Arkadiusz JędrychHậu vệ10000005.51
6Lukas KlemenzHậu vệ10000006.08
32Rafał StrączekThủ môn00000000
-Jakub ArakTiền đạo00000006.57
-bartosz baranowiczTiền vệ00000000
77Mateusz·KowalczykTiền vệ20000000
28Alan BrodTiền vệ00000006.54
13Bartosz JaroszekHậu vệ00000000
-Aleksander KomorHậu vệ00000000
2Märten KuuskHậu vệ00000006.12
17Mateusz MarzecTiền vệ00000006.81
22Sebastian MilewskiTiền vệ00000006.8
23Marcin WasielewskiTiền vệ20000016.11
Thẻ vàng
-Mateusz KowalczykTiền vệ20000006.61
-Oskar RepkaTiền vệ10000005.24
8Borja GalanTiền vệ10030006.76
Thẻ vàng
11Adrian BłądTiền vệ40000005.12
-Mateusz MakTiền vệ10000106.17
Lech Poznan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
41Bartosz MrozekThủ môn00000007.41
8Ali GholizadehTiền đạo30110007.64
Bàn thắng
-Filip SzymczakTiền đạo30000016.88
19Bryan FiabemaTiền đạo20020016.02
-Maksymilian PingotHậu vệ00000000
56Kornel LismanTiền đạo00000000
-Filip BednarekThủ môn00000000
-Ian HoffmanHậu vệ00000006.89
-Joel Vieira PereiraHậu vệ10000006.58
-Bartosz SalamonHậu vệ00000006.76
16Antonio MilicHậu vệ00000006.87
15Michal GurgulHậu vệ00000006.63
22Radosław MurawskiTiền vệ10000006.62
-Afonso SousaTiền vệ30010006.4
9Mikael IshakTiền đạo61110018.47
Bàn thắngThẻ đỏ
10Patrick WalemarkTiền đạo21021007.88
24Filip JagiełłoTiền vệ00000006.53
-Dino HotićTiền đạo10000006.2
-Adriel D'Avila Ba LouaTiền đạo00000000
43antoni kozubalTiền vệ40000010
-Antoni KozubalTiền vệ10000006.05

Lech Poznan vs GKS Katowice ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ