GKS Katowice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Borja GalanTiền vệ00040006.47
13Bartosz JaroszekHậu vệ00000000
-Sebastian BergierTiền đạo30000006.05
Thẻ vàng
-Jakub AntczakTiền đạo00000000
1Dawid KudłaThủ môn00000006.24
Thẻ vàng
30Alan CzerwińskiTiền vệ00000006.24
-Arkadiusz JędrychHậu vệ00010005.9
6Lukas KlemenzHậu vệ00000005.31
Thẻ vàng
23Marcin WasielewskiTiền vệ00010006.09
-Oskar RepkaTiền vệ00001006.62
17Mateusz MarzecTiền vệ00000005.79
11Adrian BłądTiền vệ40110007.82
Bàn thắngThẻ vàng
99Adam ZreľákTiền đạo10000006.46
-Mateusz MakTiền vệ41220109.15
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-bartosz baranowiczTiền vệ00000000
77Mateusz·KowalczykTiền vệ00001006.76
-Alan Brod-00000000
-Ł. Trepka-00000000
32Rafał StrączekThủ môn00000000
22Sebastian MilewskiTiền vệ10100007.37
Bàn thắng
-Bartosz BaranowiczTiền vệ00000000
-Mateusz KowalczykTiền vệ00001006.77
Cracovia Krakow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Henrich RavasThủ môn00000005.78
Thẻ vàng
-Andreas SkovgaardHậu vệ00010006.53
-Arttu HoskonenHậu vệ00000005.54
Thẻ vàng
24Jakub JugasHậu vệ10000005.08
19Davíð Kristján ÓlafssonHậu vệ10000005.71
11Mikkel MaigaardTiền vệ20200008.71
Bàn thắng
-Patryk SokołowskiTiền vệ00000005.36
Thẻ vàng
25Otar KakabadzeTiền vệ00020005.91
-Benjamin KällmanTiền đạo30100017.81
Bàn thắng
14Ajdin HasićTiền vệ30000006.35
-Filip Rozga KucharczykTiền vệ20000006.17
-Mick van BurenTiền đạo00000006.21
13Sebastian MadejskiThủ môn00000000
-Patryk JanasikTiền vệ00000000
-F. Bzdyl-00000000
-Mateusz BochnakTiền vệ00000005.78
22Bartosz BiedrzyckiTiền vệ00001006.11
-Jani AtanasovTiền vệ00000000
6Amir Al-AmmariTiền vệ00000005.52
Thẻ vàng

Cracovia Krakow vs GKS Katowice ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ