Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Miodrag GemovicTiền đạo00000000
4Uroš VitasHậu vệ00000000
-Ibrahim TankoTiền đạo00000006.72
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
22Radomir MilosavljevićTiền vệ00000007
-Jin-ho JoTiền vệ00010006.78
-Pavle IveljaTiền đạo10100007.41
Bàn thắng
-Iliya YurukovTiền vệ00000006.66
-Andreja StojanovicHậu vệ00010006.39
-trivante stewartTiền đạo40100007.25
Bàn thắng
-Milorad StajicTiền vệ00020006.1
Thẻ vàng
33Marko PetkovićHậu vệ00010007.39
45Jovan NišićTiền vệ20010006.31
21Vanja IlićTiền đạo20010106.7
7Radivoj BosićTiền đạo40031117.7
-stefan nikolic-00000000
98Strahinja manojlovicThủ môn00000007.19
Thẻ vàng
3Yamkam mbouri basileHậu vệ00000008
-Aleksandar VojnovicHậu vệ10110008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
-dusan pavlovic-00000000
FK IMT Belgrad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Goran VuklisThủ môn00000005.92
27Vladimir RadocajTiền đạo00020005.84
15sinisa popovicTiền vệ00000006.07
22vasilije novicicTiền vệ10000006.3
-Aleksandar LutovacTiền vệ10000016.25
8Luka LukovićTiền vệ20030005.75
-Vladimir·LucicTiền đạo10010006.45
3lazar konstantinovHậu vệ00010005.51
11Ugo BonnetTiền đạo10010006.35
Thẻ vàng
25Nikola krsticTiền đạo10000006.35
4Antoine BatisseTiền vệ10000005.65
Thẻ vàng
-Alen StevanovićTiền vệ10000006.36
-Luka KrstovicThủ môn00000000
-Milos JovicTiền vệ00000005.86
-Lazar PavlovicTiền vệ00000005.99
-Dušan MarkovićThủ môn00000000
-Filip MalbašićTiền đạo00000000
14Marko JevtićTiền vệ00000000
-Yoann CourtTiền vệ00000006.01
16Stefan bastajaTiền vệ00000000

Radnicki Nis vs FK IMT Belgrad ngày 10-02-2025 - Thống kê cầu thủ