RB Leipzig (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Julia PollakHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
12Elvira HerzogThủ môn00000008.22
-L. AndradeTiền đạo30100007.07
Bàn thắng
-K. JanežTiền vệ00000006.18
-Barbara BrechtTiền vệ00000006.27
10Vanessa·FudallaTiền vệ40030106.39
-J. HippTiền vệ30210008.56
Bàn thắngThẻ đỏ
14Mimmi LarssonTiền đạo20001006.36
-Gianna RackowTiền vệ10000006.2
-Mia Werner-00000006.57
-R. Grunenberg-00000000
4Nina·RackeHậu vệ00000006.16
26Luca·GrafTiền vệ00000006.09
-V. KrugHậu vệ00000006.75
29Julia PollakHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
8Gianna RackowTiền vệ10000006.2
-M. MüllerTiền vệ10010006.23
32Mia WernerTiền đạo00000006.57
-G. SchüllerThủ môn00000000
11Barbara·BrechtTiền vệ00000006.27
17Lydia Nunes Martins AndradeTiền đạo30100007.07
Bàn thắng
16Michela CroattoHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
-Julia magerlHậu vệ00000006.24
-Barbara BrechtTiền vệ00000006.27
FCR 2001 Duisburg (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Miray CinTiền vệ10000006.86
-taryn riesTiền đạo20000006.68
-J. FrehseThủ môn00000000
30G. EbelsTiền vệ00000000
-K. BathmannHậu vệ10000005.9
-Yvonne ZielinskiTiền vệ00000005.62
-Jeleaugh RosaTiền vệ00000000
-Taryn RiesTiền đạo20000006.68
-Jana RadosavljevicTiền vệ00000000
-J. PrvulovicTiền vệ10000006.83
-Lisa JostenTiền đạo10000006.74
-S. Jerabek-60010006.87
32Ena MahmutovicThủ môn00000006.82
Thẻ vàng
8V. FürstHậu vệ00020007.01
-Ingibjorg·SigurdardottirHậu vệ00000006.33
-H. ThomasHậu vệ10000006.7
21S. FreutelHậu vệ20000005.96
17Yvonne ZielinskiTiền vệ00000005.62
-Natalie Rose MuthTiền vệ00000006.23
5P. FlachHậu vệ00000006.51
20A. HessTiền vệ00000006.81

RB Leipzig (w) vs FCR 2001 Duisburg (w) ngày 24-03-2024 - Thống kê cầu thủ