Kasimpasa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Mamadou FallTiền đạo20010015.88
10Haris HajradinovićTiền vệ21000016.34
-Antonín BarákTiền vệ00000005.72
-Josip BrekaloTiền đạo30000025.31
25Ali Emre YanarThủ môn00000000
8CafúTiền vệ00000005.82
-Aytaç KaraTiền vệ10000106.46
14Jhon EspinozaHậu vệ00000005.55
-Sinan·AlkasTiền đạo00000000
29Taylan Utku AydinHậu vệ00000000
12Mortadha Ben OuanesTiền đạo00000005.67
Thẻ vàng
-Nuno Da CostaTiền đạo00000006.6
-Yasin ÖzcanHậu vệ00000005.54
-Şant Kazancı-00000000
-Y. Atakaya-00000000
20Nicholas OpokuHậu vệ00000004.26
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Sadık ÇiftpınarHậu vệ00000005.09
Thẻ vàng
-Kevin RodriguesHậu vệ00000005.01
2Claudio WinckHậu vệ10000004.87
-Gökhan GülTiền vệ10000005.26
1Andreas GianniotisThủ môn00010006.51
Goztepe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rômulo José Cardoso da CruzTiền đạo60151119
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
77Ogun BayrakTiền vệ00010007.06
-Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ20100017.39
Bàn thắng
8Ahmed İldizTiền vệ00000006.79
12İsmail KöybaşıHậu vệ20100017.97
Bàn thắng
-Kuryu MatsukiTiền vệ00011017.21
-Nazım SangareHậu vệ00000000
-Arda ÖzcimenThủ môn00000000
97Mateusz LisThủ môn00000006.61
26Malcom BokeleHậu vệ00000007.16
5HélitonHậu vệ00000007.45
-Koray GünterHậu vệ10000006.99
-Lasse NielsenTiền vệ00000006.89
16Anthony dennisTiền vệ10011007.7
-SilvaHậu vệ00000006.35
-David TijaničTiền vệ20110008.2
Bàn thắng
9Juan SantosTiền đạo30120007.78
Bàn thắng
-İzzet Furkan MalakTiền vệ00000000
-Emircan SecginThủ môn00000000
-E. YildirimHậu vệ00000000
20Novatus MiroshiTiền vệ10001007.34

Goztepe vs Kasimpasa ngày 14-01-2025 - Thống kê cầu thủ