So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.5
0.97
0.94
2.5
0.82
1.79
3.45
3.70
Live
-0.95
0.75
0.83
-0.97
2.5
0.83
1.81
3.45
3.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0.5
0.88
-0.97
2.5
0.78
1.85
3.40
3.50
Live
0.80
0.5
1.00
-0.98
2.5
0.77
1.75
3.50
3.90
Run
0.62
0
-0.80
-0.14
3.5
0.08
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.95
-0.99
2.5
0.79
1.83
3.35
3.65
Live
0.86
0.5
0.98
-0.96
2.5
0.78
1.86
3.30
3.60
Run
0.72
0
-0.84
-0.16
3.5
0.07
1.06
6.50
131.00
188betSớm
0.80
0.5
0.98
0.95
2.5
0.83
1.79
3.45
3.70
Live
-0.94
0.75
0.84
-0.96
2.5
0.84
1.81
3.45
3.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.83
0.5
0.99
0.98
2.5
0.82
1.83
3.13
3.64
Live
0.88
0.5
0.96
-0.94
2.5
0.76
1.88
3.16
3.67
Run
0.69
0
-0.81
-0.32
3.5
0.20
1.06
6.10
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Tegevajaro Miyazaki
ChủHòaKhách
Azul Claro Numazu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tegevajaro MiyazakiSo Sánh Sức MạnhAzul Claro Numazu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 7T 2H 0B
    0T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-5] Tegevajaro Miyazaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251285352744548.0%
12642181322750.0%
13643171422246.2%
621368733.3%
[JPN J3-20] Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2539132937182012.0%
133551715141923.1%
1204812224200.0%
62131110733.3%

Thành tích đối đầu

Tegevajaro Miyazaki            
Chủ - Khách
Azul Claro NumazuMiyazaki
Azul Claro NumazuMiyazaki
MiyazakiAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuMiyazaki
MiyazakiAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuMiyazaki
MiyazakiAzul Claro Numazu
MiyazakiAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuMiyazaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.42-0.31-0.39T0.840.000.98TX
JPN D310-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.56-0.29-0.27T-0.990.750.81TT
JPN D320-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.33-0.31-0.48H0.98-0.250.84BX
JPN D305-11-230 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.29-0.26T0.980.750.84TX
JPN D322-07-231 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.43-0.31-0.37T0.740.00-0.98TX
JPN D320-11-221 - 2
(1 - 2)
8 - 6-0.38-0.31-0.43T-0.970.000.79TT
JPN D317-04-222 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.53-0.30-0.28T0.880.500.94TT
JPN D326-09-212 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.49-0.32-0.32T0.790.25-0.97TT
JPN D311-07-211 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.32-0.32-0.48H0.99-0.250.83BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Tegevajaro Miyazaki            
Chủ - Khách
Zweigen Kanazawa FCMiyazaki
SC SagamiharaMiyazaki
MiyazakiGiravanz Kitakyushu
Osaka FCMiyazaki
Vanraure Hachinohe FCMiyazaki
MiyazakiKamatamare Sanuki
FC GifuMiyazaki
MiyazakiOsaka FC
MiyazakiSC Sagamihara
Giravanz KitakyushuMiyazaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-08-252 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.45-0.31-0.34T0.950.250.93TT
JPN D326-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.38-0.32-0.42B1.0000.82BX
JPN D321-07-251 - 3
(0 - 0)
3 - 2-0.55-0.31-0.25B0.810.5-0.99BT
JPN D312-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.63-0.27-0.21H0.820.751.00TX
JPN D305-07-252 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.49-0.32-0.32B0.790.25-0.97BT
JPN D328-06-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.33-0.32T0.860.250.96TX
JPN D321-06-252 - 3
(2 - 2)
5 - 2-0.40-0.31-0.41T0.9200.90TT
JPN D314-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.34-0.33-0.45H0.84-0.250.98BX
JPN D307-06-254 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.46-0.33-0.33T0.920.250.90TT
JPN D331-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.36-0.34-0.42H-0.9600.78HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
Tochigi SCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuGiravanz Kitakyushu
Gainare TottoriAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuKagoshima United
Shimizu S-PulseAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuKochi United
SC SagamiharaAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuFC Ryukyu
Giravanz KitakyushuAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuZweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-08-253 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.50-0.31-0.281.000.50.88T
JPN D326-07-251 - 3
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.32-0.400.9100.91T
JPN D319-07-254 - 3
(2 - 1)
3 - 2-0.46-0.32-0.340.930.250.89T
JPN D312-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.32-0.31-0.500.80-0.5-0.98X
INT CF06-07-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-----
JPN D305-07-254 - 0
(1 - 0)
0 - 8-0.40-0.31-0.410.9200.90T
JPN D328-06-253 - 1
(3 - 0)
5 - 5-0.45-0.33-0.340.960.250.86T
JPN D321-06-250 - 2
(0 - 2)
7 - 6-0.48-0.31-0.330.840.250.98X
JPN D314-06-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.45-0.33-0.341.000.250.82X
JPN D308-06-253 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.34-0.31-0.460.91-0.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Tegevajaro MiyazakiSo sánh số liệuAzul Claro Numazu
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Tegevajaro Miyazaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem5XemXem5XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem2XemXem13XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Tegevajaro Miyazaki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem2XemXem13XemXem8XemXem8.7%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem0XemXem6XemXem5XemXem0%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem2XemXem7XemXem3XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Azul Claro Numazu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem5XemXem9XemXem39.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem4XemXem5XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tegevajaro MiyazakiThời gian ghi bànAzul Claro Numazu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    17
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tegevajaro MiyazakiChi tiết về HT/FTAzul Claro Numazu
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    0
    H/T
    11
    9
    H/H
    1
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
Tegevajaro MiyazakiSố bàn thắng trong H1&H2Azul Claro Numazu
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    7
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    2
    7
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tegevajaro Miyazaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D330-08-2025KháchKochi United7 Ngày
JPN D306-09-2025ChủTochigi SC14 Ngày
JPN D313-09-2025ChủVanraure Hachinohe FC21 Ngày
Azul Claro Numazu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D330-08-2025ChủTochigi City7 Ngày
JPN D306-09-2025KháchVanraure Hachinohe FC14 Ngày
JPN D313-09-2025KháchMatsumoto Yamaga FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 48.0%Thắng12.0% [3]
  • [8] 32.0%Hòa36.0% [3]
  • [5] 20.0%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 24.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 16.0%Hòa16.0% [4]
  • [2] 8.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 41.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 25.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Tegevajaro Miyazaki VS Azul Claro Numazu ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình