Kataller Toyama
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
48Keita UedaTiền vệ20010005.92
Thẻ vàng
11Keijiro OgawaTiền đạo00000006.47
39Manato FurukawaTiền đạo20000016.34
27Tsubasa YoshihiraTiền đạo00010006.34
14Juzo UraTiền vệ00000000
42Toshiki HiraoThủ môn00000000
5Junya ImaseHậu vệ00000006.08
17Naoki InoueTiền vệ00000000
18Takumi ItoTiền vệ00000006.02
10Riki MatsudaTiền đạo20000006.38
23Shimpei NishiyaHậu vệ00000005.72
Thẻ vàng
16Hiroya SuekiTiền vệ10010006.1
34Genta TakenakaTiền vệ00000000
1Tomoki TagawaThủ môn00000007.46
88Takumi HamaHậu vệ10000006.67
4Kyosuke KamiyamaHậu vệ00000006.25
Thẻ vàng
19Yuki SanetoHậu vệ00000006.15
Thẻ vàng
3Yuki KagawaHậu vệ00010005.77
33Yoshiki TakahashiTiền vệ00020006.37
6Shunta SeraTiền vệ00010006.6
Jubilo Iwata
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Eiji KawashimaThủ môn00000000
38Naoki KawaguchiHậu vệ00000007.03
16Gustavo Henric da SilvaTiền vệ10000006.95
20Ryoga SatoTiền đạo20100008.18
Bàn thắng
14Poramet ArjviraiTiền đạo00000000
6Daiki KanekoTiền vệ00000006.6
21Ryuki MiuraThủ môn00000006.81
8Hirotaka TamedaTiền vệ10010007.49
5Takuro EzakiHậu vệ10000007.87
36Ricardo GraçaHậu vệ00000007.06
4Ko MatsubaraHậu vệ10000107.28
18Shion InoueTiền vệ20100018.2
Bàn thắng
39Koshiro SumiHậu vệ20010017.07
7Rikiya UeharaTiền vệ00002008.6
Thẻ đỏ
71Ken MasuiTiền vệ20030006.47
Thẻ vàng
9Ryo WatanabeTiền đạo20000006.8
11Matheus PeixotoTiền đạo00010006.69
52Jan Van den BerghHậu vệ00000000
3Riku MoriokaHậu vệ00000000
33Tokumo KawaiTiền vệ00000006.9

Jubilo Iwata vs Kataller Toyama ngày 23-08-2025 - Thống kê cầu thủ