Israel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Manor SolomonTiền đạo10040007.26
-Mahmoud JaberTiền vệ00010006.66
Thẻ vàng
-Mohammad Abu FaniTiền vệ20010006.55
-Dia SabaTiền vệ00001006.63
-Roy MashpatiThủ môn00000000
13Anan KhalailyTiền đạo00000000
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
-Dolev HazizaTiền đạo00000006.62
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
-Yoav GerafiThủ môn00000000
6Omri GandelmanTiền vệ00000006.1
-Ilay FeingoldHậu vệ00000000
20Dan BitonTiền vệ00000000
20Ethane AzoulayTiền vệ00000006.02
1Daniel PeretzThủ môn00000008.04
2Eli DasaHậu vệ21010006.73
5Idan NachmiasHậu vệ00000006.83
-Sean GoldbergHậu vệ00010006.53
4Raz ShlomoHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
8Dor PeretzTiền vệ10000016.04
11Oscar GloukhTiền vệ10000005.66
-Dean DavidTiền đạo20000006.71
17Dor TurgemanTiền đạo00000000
7Yarden ShuaTiền đạo10100008.34
Bàn thắng
Belgium
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Albert Sambi LokongaTiền vệ10000006.51
-Samuel Mbangula TshifundaTiền đạo00000000
-Norman BassetteTiền đạo00000000
-Johan BakayokoTiền đạo10020006.91
Thẻ vàng
11Leandro TrossardTiền đạo20000105.94
9Loïs OpendaTiền đạo30000005.88
Thẻ vàng
-Matte SmetsHậu vệ00000006.67
13Matz SelsThủ môn00000000
-Killian SardellaHậu vệ00000000
-Koen CasteelsThủ môn00000006.58
-Ameen Al DakhilHậu vệ20010006.48
-Wout FaesHậu vệ00000007.39
12Maarten VandevoordtThủ môn00000000
2Zeno Koen DebastHậu vệ10010006.84
21Timothy CastagneHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
-Orel MangalaTiền vệ00010008.47
Thẻ đỏ
-Arthur VermeerenHậu vệ00000006.79
-Dodi LukebakioTiền đạo10050017.55
-Arne EngelsTiền vệ10000006.05

Israel vs Belgium ngày 18-11-2024 - Thống kê cầu thủ