| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Toms Leitis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Kristers Penkevics | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Armands Petersons | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | V. Purs | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Adam Dvorak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | rihards becers | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Kristers Volkovs | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | raivis kirss | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | kaspars anmanis | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | A. Kholod | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Ingars Pulis | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | rudolfs reingolcs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Bogdans Samoilovs | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 17 | Dans Sirbu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | raivo sturins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |